Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
busy bee


noun
an alert and energetic person
Syn:
eager beaver, live wire, sharpie, sharpy
Hypernyms:
actor, doer, worker
Hyponyms:
goffer, gopher


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.